autoroute nội bài–lào cai en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 河内-老街高速公路
- autoroute: 音标:[otorut] n.f. 高速公路 autoroute f. 高速公路...
- aéroport international de nội bài: 內排国际机场...
- Điện bàn: 奠磐市社...
- lào cai: 老街市...
- bài: 四色牌...
- Áo dài: 越南长袄...
- Đoàn thị Điểm: 段氏点...
- province de lào cai: 老街省...
- phan bội châu: 潘佩珠...
- 海盗 hǎi dào: pirate...
- district de hoài Ân: 怀恩县...
- sài gòn fc: 西贡足球会...
- district de Đại lộc: 大祿县...
- lê Đại hành: 黎桓...
- bảo Đại: 保大帝...